EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vassalage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vassalage
vassalage /'væsəlidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thân phận chư hầu; nghĩa vụ của chư hầu
các chư hầu
sự lệ thuộc
← Xem thêm từ vassal
Xem thêm từ vassals →
Từ vựng liên quan
age
as
ass
la
lag
sa
sal
ss
v
vas
vassal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…