ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vasomotor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vasomotor


vasomotor /'veizou'moutə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (sinh vật học) vận mạch
vasomotor nerve → dây thần kinh vận mạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…