ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vaporization

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vaporization


vaporization /,veipərai'zeiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((cũng) vaporizing)
  sự bốc hơi
  sự xì, sự bơm (nước hoa)

danh từ


  (y học) phép chữa bằng hơi

@vaporization
  (vật lí) sự bốc hơi, sự hoá hơi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…