EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vaporescence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vaporescence
vaporescence
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự tạo thành hơi, sự hình thành hơi
← Xem thêm từ vaporer
Xem thêm từ vaporescent →
Từ vựng liên quan
ce
en
esc
or
ore
ores
po
pore
pores
re
res
sc
sce
v
vapor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…