EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vanishing-point
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vanishing-point
vanishing-point /'væniʃiɳpɔint/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(toán học) điểm biến mất
← Xem thêm từ vanishing-line
Xem thêm từ vanishingly →
Từ vựng liên quan
an
hi
hin
in
is
ni
nt
po
point
sh
shin
v
van
vanish
vanishing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…