ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vandalism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vandalism


vandalism /'vændəlizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính hay phá hoại những công trình văn hoá (với ác tâm hay vì ngu dốt)

Các câu ví dụ:

1. Drug use and property crimes such as vandalism and theft remain common problems in both cities, to a moderate extent.


Xem tất cả câu ví dụ về vandalism /'vændəlizm/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…