EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
value judgement
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
value judgement
value judgement
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự đánh giá (giá trị đạo đức, <nghệ>
← Xem thêm từ Value judgement
Xem thêm từ Value marginal physical product →
Từ vựng liên quan
alu
dg
em
en
ent
gem
judge
judgement
me
men
nt
v
value
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…