ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ validation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng validation


validation /,væli'deiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm cho có hiệu lực; sự phê chuẩn; sự công nhận có đủ giá trị

@validation
  (thống kê) sự thừa nhận (tính khách quan của mẫu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…