EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vainly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vainly
vainly /'veinli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
vô ích, không hiệu quả
hão, hão huyền
tự phụ, tự đắc
← Xem thêm từ vainglory
Xem thêm từ vainness →
Từ vựng liên quan
ai
in
inly
v
vain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…