ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vainglory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vainglory


vainglory /vein'glɔ:riəsnis/ (vainglory) /vein'glɔ:ri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính dương dương tự đắc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…