EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vainglory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vainglory
vainglory /vein'glɔ:riəsnis/ (vainglory) /vein'glɔ:ri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính dương dương tự đắc
← Xem thêm từ vaingloriousness
Xem thêm từ vainly →
Từ vựng liên quan
ai
glory
in
lo
lor
lory
or
v
vain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…