EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vagus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vagus
vagus
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dây thần kinh mê tẩu
dây thần kinh phế vị
← Xem thêm từ vaguest
Xem thêm từ vain →
Từ vựng liên quan
us
v
vag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…