ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vaguest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vaguest


vague /veig/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mơ hồ, lờ mờ, mập mờ
a vague idea → ý nghĩ mơ hồ
to have a vague idea of → có ý kiến mơ hồ; nhớ mang máng; biết mập mờ
to have not the vaguest notion of something → không biết một tí gì về cái gì
vague answers → những câu trả lời mập mờ
  lơ đãng (cái nhìn...)

@vague
  mơ hồ, không rõ ràng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…