EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vagueness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vagueness
vagueness /'veignis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất mập mờ; tình trạng mơ hồ
vẻ lơ đãng
@vagueness
tính mơ hồ, tính không rõ ràng
← Xem thêm từ vaguely
Xem thêm từ vaguer →
Từ vựng liên quan
ague
en
ss
v
vag
vague
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…