vaguely
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
ngờ ngợ (theo cách mà người ta không thể chỉ rõ)
ang áng, hơi, gần đúng, một cách phỏng chừng
vô tâm, lơ đãng, một cách không suy nghĩ
* phó từ
ngờ ngợ (theo cách mà người ta không thể chỉ rõ)
ang áng, hơi, gần đúng, một cách phỏng chừng
vô tâm, lơ đãng, một cách không suy nghĩ