Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vagrant
vagrant /'veigrənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lang thang; sống lang thang to lead a vagrant life → sống một cuộc đời lêu lổng (nghĩa bóng) vẩn vơ; vô định a vagrant imagination → sự tưởng tượng vẩn vơ