EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vagrancy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vagrancy
vagrancy /'veigrənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lang thang; lối sống lang thang
← Xem thêm từ vaginula
Xem thêm từ vagrant →
Từ vựng liên quan
an
gran
ra
ran
v
vag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…