ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vagary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vagary


vagary /'veigəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính bất thường, tính hay thay đổi; cử chỉ bất thường
the vagaries of fashion → những sự thay đổi bất thường của thời trang
the vagaries of the mind → những sự thay đổi ý kiến đột nghột; tính khí bất thường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…