EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vagarious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vagarious
vagarious /və'geəriəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bất thường, hay thay đổi (tính khí...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lang thang
← Xem thêm từ vagaries
Xem thêm từ vagary →
Từ vựng liên quan
gar
iou
ou
ri
us
v
vag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…