ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vacuum-packed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vacuum-packed


vacuum-packed

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  đóng gói chân không (những thực phẩm có thể bị ôi, thiu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…