EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vacuum-packed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vacuum-packed
vacuum-packed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đóng gói chân không (những thực phẩm có thể bị ôi, thiu)
← Xem thêm từ vacuum-gauge
Xem thêm từ vacuum-pump →
Từ vựng liên quan
ac
ked
pa
pack
packed
um
v
vac
vacuum
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…