ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vacuum-gauge

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vacuum-gauge


vacuum-gauge /'vækjuəm'geidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) cái đo chân không

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…