EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vacuum-gauge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vacuum-gauge
vacuum-gauge /'vækjuəm'geidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) cái đo chân không
← Xem thêm từ vacuum-flask
Xem thêm từ vacuum-packed →
Từ vựng liên quan
ac
aug
gauge
um
v
vac
vacuum
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…