EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vacuum-cleaning
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vacuum-cleaning
vacuum-cleaning
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem vacuum clean
← Xem thêm từ vacuum cleaner
Xem thêm từ vacuum desiccator →
Từ vựng liên quan
ac
an
clean
cleaning
ea
in
lea
lean
leaning
ni
um
v
vac
vacuum
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…