ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vacuously

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vacuously


vacuously

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  rỗng, trống rỗng
  trống rỗng; ngớ ngẩn; ngây dại, ngây ngô
  rỗi, vô công rồi nghề

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…