EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vacuously
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vacuously
vacuously
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
rỗng, trống rỗng
trống rỗng; ngớ ngẩn; ngây dại, ngây ngô
rỗi, vô công rồi nghề
← Xem thêm từ vacuous
Xem thêm từ vacuousness →
Từ vựng liên quan
ac
ou
sl
sly
us
v
vac
vacuous
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…