ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vacuous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vacuous


vacuous /'vækjuəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  rỗng, trống rỗng
a vacuous space → một khoảng trống
  trống rỗng; ngớ ngẩn; ngây dại
vacuous remark → lời nhận xét ngớ ngẩn
a vacuous laugh → cái cười ngớ ngẩn
a vacuous look → vẻ ngây dại; cái nhìn ngây dại
  rỗi, vô công rồi nghề
a selfish and vacuous life → một cuộc sống ích kỷ vô công rồi nghề

@vacuous
  rỗng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…