EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vaccilation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vaccilation
vaccilation /,væsi'leiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lắc lư, sự lảo đảo; sự chập chờn
sự do dự, sự dao động
← Xem thêm từ vacations
Xem thêm từ vaccinal →
Từ vựng liên quan
ac
at
cc
ci
ion
la
lat
lati
on
ti
v
vac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…