vacation /və'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bỏ trống, sự bỏ không
sự bỏ, sự thôi
kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ
long vacation → nghỉ hè
Christmas vacation → nghỉ lễ Nô en
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thời gian nghỉ việc
on vacation → nghỉ việc
(pháp lý) kỳ hưu thẩm (của toà án)
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ in, at) đi nghỉ
to go vacationing → đi nghỉ hè, đi nghỉ mát
Các câu ví dụ:
1. Swiss tourists are known for taking long vacations and generous spending.
Xem tất cả câu ví dụ về vacation /və'keiʃn/