ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uxoriousness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uxoriousness


uxoriousness / k's :ri snis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) tính rất mực yêu vợ
  tình trạng bị vợ xỏ mũi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…