EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uxorious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uxorious
uxorious / k's :ri s/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thông tục) rất mực yêu vợ, nhất vợ nhì trời
bị vợ xỏ mũi
← Xem thêm từ uxoricides
Xem thêm từ uxoriously →
Từ vựng liên quan
iou
or
ou
ri
u
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…