utilize /'ju:tilaiz/ (utilise) /'ju:tilaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
dùng, sử dụng
lợi dụng
@utilize
dùng
Các câu ví dụ:
1. The spa’s interior design was inspired by the Naguchi school from the 1950s, utilizing marble baths and decor focusing on the harmony between straight lines and curves.
Nghĩa của câu:Thiết kế nội thất của spa được lấy cảm hứng từ trường học Naguchi từ những năm 1950, sử dụng bồn tắm bằng đá cẩm thạch và lối trang trí tập trung vào sự hài hòa giữa đường thẳng và đường cong.
2. Kobiton, which provides a platform for app developers to test their products, said in a statement that the acquisition would help customers deliver apps of higher quality faster by utilizing artificial intelligence.
Nghĩa của câu:Kobiton, công ty cung cấp nền tảng cho các nhà phát triển ứng dụng thử nghiệm sản phẩm của họ, cho biết trong một tuyên bố rằng việc mua lại sẽ giúp khách hàng cung cấp các ứng dụng có chất lượng cao hơn nhanh hơn bằng cách sử dụng trí thông minh nhân tạo.
Xem tất cả câu ví dụ về utilize /'ju:tilaiz/ (utilise) /'ju:tilaiz/