EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
urticaria
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
urticaria
urticaria /, :ti'ke ri /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng mày đay
← Xem thêm từ urticaceous
Xem thêm từ urticarial →
Từ vựng liên quan
aria
car
ic
ri
ria
ti
tic
u
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…