EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
urticaceous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
urticaceous
urticaceous /, :ti'kei s/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) (thuộc) họ gai
← Xem thêm từ ursine
Xem thêm từ urticaria →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
ceo
ic
ou
ti
tic
u
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…