ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ upu

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng upu


upu

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  Liên minh bưu chính quốc tế (Universal Postal Union)
  viết tắt
  Liên minh bưu chính quốc tế (Universal Postal Union)

Các câu ví dụ:

1. Nguyen Thi Bach Duong won the bronze medal at the United Postal Union’s (upu) International Letter-writing Competition with a message for adults, calling on them to become a Santa Claus for children.


Xem tất cả câu ví dụ về upu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…