EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
upturns
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
upturns
upturn / p't :n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tăng, sự lên (giá c)
sự khá lên, sự tiến lên
← Xem thêm từ upturn
Xem thêm từ upu →
Từ vựng liên quan
pt
rn
turn
turns
u
up
upturn
urn
urns
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…