ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ upturns

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng upturns


upturn / p't :n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tăng, sự lên (giá c)
  sự khá lên, sự tiến lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…