EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uptightness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uptightness
uptightness
Phát âm
Ý nghĩa
xem uptight
← Xem thêm từ uptight
Xem thêm từ uptown →
Từ vựng liên quan
pt
ss
ti
tig
tight
tightness
tn
u
up
uptight
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…