ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uptight

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uptight


uptight

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  <thgt> (+about something) bồn chồn, căng thẳng, lo lắng (về tinh thần)
  (+about something) bực dọc, tức tối
  (+about something) <Mỹ> câu nệ, cứng nhắc (lễ nghi, phong tục )

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…