uptight
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
<thgt> (+about something) bồn chồn, căng thẳng, lo lắng (về tinh thần)
(+about something) bực dọc, tức tối
(+about something) <Mỹ> câu nệ, cứng nhắc (lễ nghi, phong tục )
* tính từ
<thgt> (+about something) bồn chồn, căng thẳng, lo lắng (về tinh thần)
(+about something) bực dọc, tức tối
(+about something) <Mỹ> câu nệ, cứng nhắc (lễ nghi, phong tục )