ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ upstage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng upstage


upstage /' pi / (uppity) /' piti/ (upstage) /' p'steid /

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thông tục) tự cao tự đại; trịch thượng

Các câu ví dụ:

1. At the 94th Academy Awards on Monday, shortly after Chris Rock made a joke about Smith's wife Jada Pinkett Smith, he went upstage and slapped Rock in front of the live audience.


Xem tất cả câu ví dụ về upstage /' pi / (uppity) /' piti/ (upstage) /' p'steid /

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…