ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ update

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng update


update

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  làm cho cập nhật, hiện đại hoá
  cho ai thông tin mới nhất (về cái gì)
* danh từ
  sự cập nhật hoá (thông tin mới nhất)

Các câu ví dụ:

1. Clinton is forecast to pick up 332 Electoral College votes against 206 for Republican Donald Trump, Moody's Analytics predicted on Tuesday in the final update of its model before Election Day on Nov.

Nghĩa của câu:

Bà Clinton được dự đoán sẽ nhận được 332 phiếu bầu của Đại cử tri đoàn so với 206 phiếu của đảng Cộng hòa Donald Trump, Moody's Analytics dự đoán vào thứ Ba trong bản cập nhật cuối cùng của mô hình trước Ngày bầu cử vào tháng 11.


2. A 1997 police review of gun laws called for such a ban, but attempts to update the Arms Act since 1992 have stalled in parliament.

Nghĩa của câu:

Một cuộc rà soát luật súng năm 1997 của cảnh sát đã kêu gọi một lệnh cấm như vậy, nhưng nỗ lực cập nhật Đạo luật vũ khí kể từ năm 1992 đã bị đình trệ tại quốc hội.


3. Both teams landed in Seoul on Saturday and are in quarantine, according to PUBG Vietnam's latest Facebook update.


4. Some have gotten really serious about the air they breathe by buying air quality monitors to update themselves with real-time AQI outside and inside their homes.


5. On Wednesday, Reuters reported that Airbus was poised to axe the superjumbo and would likely give an update on Thursday.


Xem tất cả câu ví dụ về update

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…