ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ upbraids

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng upbraids


upbraid / p'breid/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  quở trách, trách mắng, mắng nhiếc
to upbraid someone with (for) something → quở trách ai về điều gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…