EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
upbraided
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
upbraided
upbraid / p'breid/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
quở trách, trách mắng, mắng nhiếc
to upbraid someone with (for) something
→ quở trách ai về điều gì
← Xem thêm từ upbraid
Xem thêm từ upbraider →
Từ vựng liên quan
ai
Aid
aid
aide
aided
br
bra
braid
braided
id
ide
ra
raid
raided
u
up
upbraid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…