EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
up-to-date
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
up-to-date
up-to-date /' pt 'deit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) kiểu mới nhất, hiện đại (hàng)
cập nhật (sổ sách)
@up to date
hiện đại
← Xem thêm từ up-stroke
Xem thêm từ up-to-dateness →
Từ vựng liên quan
at
ate
da
date
to
u
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…