EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unwrapping
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unwrapping
unwrap /' n'r p/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
mở gói, mở bọc; tri ra (cái gì đ quấn)
← Xem thêm từ unwrapped
Xem thêm từ unwraps →
Từ vựng liên quan
in
nw
pi
pin
ping
pp
ra
rap
rapping
u
un
unwrap
wrap
wrapping
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…