EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unworthy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unworthy
unworthy / n'w : i/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không đáng, không xứng đáng
không có tư cách, đáng khinh
← Xem thêm từ unworthiness
Xem thêm từ unwound →
Từ vựng liên quan
nw
or
ort
thy
u
un
wo
wort
worth
worthy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…