ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unworkable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unworkable


unworkable /' n'w :k bl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể làm được, không thể thực hiện được
  không thể cho chạy được (máy móc); không thể khai thác được (mỏ...); khó lái (tàu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…