ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ workable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng workable


workable /'wə:kəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể làm được, có thể thực hiện được, dễ thực hiện
a workable plan → một kế hoạch có thể thực hiện được
  dễ dùng, dễ cho chạy, dễ điều khiển
a workable tool → một dụng cụ dễ dùng
  dễ khai thác
  dễ bị ảnh hưởng, dễ sai khiến, dễ điều khiển (người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…