ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unwooed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unwooed


unwooed /' n'wu:d/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không bị tán, không bị ve v n
  (văn học) chưa ai dạm hỏi (cô gái)
  không bị nài nỉ (làm việc gì)
  không màng, không theo đuổi (danh vọng...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…