EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unwooded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unwooded
unwooded /' n'wudid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có rừng; không có nhiều cây cối
← Xem thêm từ unwontedness
Xem thêm từ unwooed →
Từ vựng liên quan
nw
od
ode
u
un
wo
woo
wood
wooded
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…