ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unwonted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unwonted


unwonted / n'wountid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bất thường, không quen, ít có, hiếm có

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…