ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unwillingly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unwillingly


unwillingly /' n'wili li/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  không bằng lòng, không vui lòng, miễn cưỡng
  không thiện ý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…