ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unwilling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unwilling


unwilling /' n'wili /

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không bằng lòng, không vui lòng
  không có thiện ý

Các câu ví dụ:

1. They are always the unwilling bearers of adults' expectations, be it at school or in their own homes.


Xem tất cả câu ví dụ về unwilling /' n'wili /

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…