unwilling /' n'wili /
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bằng lòng, không vui lòng
không có thiện ý
Các câu ví dụ:
1. They are always the unwilling bearers of adults' expectations, be it at school or in their own homes.
Xem tất cả câu ví dụ về unwilling /' n'wili /