EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unwearying
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unwearying
unwearying / n'wi rii /
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không mệt mỏi, kiên cường
← Xem thêm từ unweary
Xem thêm từ unweathered →
Từ vựng liên quan
ea
ear
in
nw
u
un
unweary
we
wea
wear
weary
wearying
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…