EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unwearable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unwearable
unwearable /' n'we r bl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không mặc được, không bận được (quần áo); không đi được, không mang được (giày dép); không đội được
(mũ)
← Xem thêm từ unweaned
Xem thêm từ unwearied →
Từ vựng liên quan
ab
able
arab
arable
bl
ea
ear
nw
ra
u
un
we
wea
wear
wearable
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…