ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unwearable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unwearable


unwearable /' n'we r bl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không mặc được, không bận được (quần áo); không đi được, không mang được (giày dép); không đội được
(mũ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…